Việt
sự ram xanh
sự ủ hở
ủ xanh
ủ hở
ủ đen
sự ram lấy màu xanh
Anh
blue annealing
blueing
open annealing
Đức
Blaeuen
Blauen
Bläuen
Blauglühen
Pháp
bleuissage
bronzage
Blauglühen /nt/L_KIM/
[EN] blue annealing, open annealing
[VI] sự ram xanh, sự ủ hở
blue annealing,blueing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Blaeuen; Blauen; Bläuen; blue annealing
[EN] blue annealing; blueing
[FR] bleuissage; bronzage
ủ xanh, ủ hở, ủ đen (cán nóng thép tấm)
sự ram xanh, sự ram lấy màu xanh
blue annealing /cơ khí & công trình/
blue annealing /giao thông & vận tải/