TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blue metal

đồng

 
Tự điển Dầu Khí

sten đồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

blue metal

blue metal

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blue metal

sten đồng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BLUE METAL

dá dăm, đã xanh. Dá được dập nhỏ dùng để làm cốt liệu thũ (coarse aggregate) cho bêtông, làm đá dăm lát đưòng v.v... đá thuộc loại đá phún xuất sán hay tràm tích có màu xanh nhạt, ví dụ dorelite.

Tự điển Dầu Khí

blue metal

o   đồng (kim loại xanh)