TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bluefish

blue-fish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bluefish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bluefish

Blaufisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magerfisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blaubarsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bluefish

poisson bleu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tassergal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupe fil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bar marocain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The second squirms and wriggles like a bluefish in a bay.

Cái thứ hai uốn éo, quẫy tới quẫy lui như một con cá thu trong vịnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blue-fish,bluefish /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Blaufisch; Magerfisch

[EN] blue-fish; bluefish

[FR] poisson bleu; tassergal

bluefish /SCIENCE/

[DE] Blaubarsch; Blaufisch

[EN] bluefish

[FR] coupe fil; tassergal

bluefish /FISCHERIES/

[DE] Blaubarsch; Blaufisch

[EN] bluefish

[FR] bar marocain; coupe fil; poisson bleu; tassergal