Việt
đồng sunphat
đồng sunfat
đá xanh
chan- cantit
Anh
blue vitriol
bluestone
chalcanthite
Đức
Kupfervitriol
Chalkanthit
Kupfervitriol /nt/HOÁ/
[EN] blue vitriol, bluestone
[VI] đồng sunphat
Chalkanthit /m/HOÁ/
[EN] blue vitriol, bluestone, chalcanthite
[VI] đồng sunfat, đá xanh, chan- cantit