TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bod

nút đất sét

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu đất sét

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

núi đất sét

 
Tự điển Dầu Khí

quả dọi pendulum ~ quả dọi con lắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

BSB

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

nhu cầu oxy sinh học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bod

bod

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological oxygen demand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bod

BSB

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biologischer Sauerstoffbedarf Bsb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bod

demande biologique en oxygène dbo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological oxygen demand,bod /INDUSTRY-CHEM/

[DE] biologischer Sauerstoffbedarf Bsb

[EN] biological oxygen demand; bod

[FR] demande biologique en oxygène dbo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BSB /v_tắt (biologischer Sauerstoffbedarf)/P_LIỆU, CNT_PHẨM, ÔNMT/

[EN] BOD (biological oxygen demand)

[VI] nhu cầu oxy sinh học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bod

nút đất sét (lỗ gang, lỗ xỉ)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

BSB

[EN] BOD (biochemical oxygen demand)

[VI] BSB (nhu cầu oxy sinh hóa)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bod

quả dọi pendulum ~ quả dọi con lắc

Tự điển Dầu Khí

bod

o   núi đất sét

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bod

nút đất sét (núi lô gang); mẫu đất sét