Việt
nút đất sét
mẫu đất sét
núi đất sét
quả dọi pendulum ~ quả dọi con lắc
BSB
nhu cầu oxy sinh học
Anh
bod
biological oxygen demand
Đức
biologischer Sauerstoffbedarf Bsb
Pháp
demande biologique en oxygène dbo
biological oxygen demand,bod /INDUSTRY-CHEM/
[DE] biologischer Sauerstoffbedarf Bsb
[EN] biological oxygen demand; bod
[FR] demande biologique en oxygène dbo
BSB /v_tắt (biologischer Sauerstoffbedarf)/P_LIỆU, CNT_PHẨM, ÔNMT/
[EN] BOD (biological oxygen demand)
[VI] nhu cầu oxy sinh học
nút đất sét (lỗ gang, lỗ xỉ)
[EN] BOD (biochemical oxygen demand)
[VI] BSB (nhu cầu oxy sinh hóa)
o núi đất sét
nút đất sét (núi lô gang); mẫu đất sét