Việt
khe hở hướng tâm
khe hở hướng kính
Anh
body clearance
diametral clearance
land height
margin height
Đức
Freifläche am Umfang
Fasenhöhe
Rückentiefe
Pháp
hauteur du listel
body clearance,land height,margin height /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fasenhöhe; Rückentiefe
[EN] body clearance; land height; margin height
[FR] hauteur du listel
Freifläche am Umfang /f/CNSX/
[EN] body clearance, diametral clearance
[VI] khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính (khoan xoắn)