Việt
chiều dài lưỡi cắt
chiều dài thân
chiều dài tang
chiều dài thân trục cán
Dài áo
Anh
body length
barrel length
whole length cb
center bodice length
Đức
Schneidschaftlänge
Ballenlänge
Rumpflänge
Pháp
longueur du tronc
whole length cb,center bodice length,body length
body length /SCIENCE/
[DE] Rumpflänge
[EN] body length
[FR] longueur du tronc
Schneidschaftlänge /f/CNSX/
[VI] chiều dài lưỡi cắt (mũi khoan dẹt)
Ballenlänge /f/CNSX/
[EN] barrel length, body length
[VI] chiều dài thân, chiều dài tang