TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

body length

chiều dài lưỡi cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dài thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dài tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dài thân trục cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Dài áo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

body length

body length

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

barrel length

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

whole length cb

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

center bodice length

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

body length

Schneidschaftlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballenlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rumpflänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

body length

longueur du tronc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

whole length cb,center bodice length,body length

Dài áo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

body length

chiều dài thân trục cán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

body length /SCIENCE/

[DE] Rumpflänge

[EN] body length

[FR] longueur du tronc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneidschaftlänge /f/CNSX/

[EN] body length

[VI] chiều dài lưỡi cắt (mũi khoan dẹt)

Ballenlänge /f/CNSX/

[EN] barrel length, body length

[VI] chiều dài thân, chiều dài tang