Việt
thân xe thô
khung xe thô
thùng xe dạng ống
Anh
body shell
outer skin
Đức
Rohkarosserie
Außenhaut
body shell, outer skin
body shell /ô tô/
Rohkarosserie /f/ÔTÔ/
[EN] body shell
[VI] khung xe thô, thân xe thô