TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bodying

sự cô đặc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cô đạc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bodying

bodying

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bodying

Verdickung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindickung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bodying

épaississement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindickung /f/CNSX/

[EN] bodying

[VI] sự cô đặc (dầu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bodying /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verdickung

[EN] bodying

[FR] épaississement

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bodying

sự cô đặc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bodying

sự cô đạc