Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Eindickung /f/CNSX/
[EN] bodying
[VI] sự cô đặc (dầu)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bodying /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verdickung
[EN] bodying
[FR] épaississement
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt