Việt
dầu lanh đã đun
dầu hạt lanh đun sôi
Anh
boiled linseed oil
dutch oil
flaxseed oil
linseed oil
Đức
Leinöfirnis
Leinölfirnis
Pháp
huile de lin cuite
Leinölfirnis /m/HOÁ/
[EN] boiled linseed oil
[VI] dầu hạt lanh đun sôi
boiled linseed oil /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Leinöfirnis
[FR] huile de lin cuite
boiled linseed oil /hóa học & vật liệu/
boiled linseed oil, dutch oil, flaxseed oil, linseed oil
o dầu lanh đã đun