TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boiled oil

dầu chưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu trùng hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dẩn trùng hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dẩu sơn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

boiled oil

boiled oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

boiled oil

Firnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Firnis /m/CNSX/

[EN] boiled oil

[VI] dầu chưng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BOILED OIL

dẫu lanh sôi. Dãu lanh dùng để pha sơn màu khô. Nó được đun nóng lên trong thời gian ngắn đến khoảng 260t’C (500°F) nhưng không sôi, và cho thêm ít chẩt làm khô (như dioxyt mangan hay litharge).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boiled oil

dầu chưng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

boiled oil

dẩn trùng hợp, dẩu sơn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

boiled oil

dầu trùng hợp