TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boldface

mặt chữ đậm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

boldface

boldface

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

boldface

Fettdruck

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

boldface

caractères gras

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

boldface

[DE] Fettdruck

[VI] mặt chữ đậm

[EN] boldface

[FR] caractères gras

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

boldface

chữ đậm Kiều con chữ khiến cho đoạn văn bàn dùng nó trông đậm hơn và tối hơn những đoạn văn bản xung quanh. Một số chương trình ứng dụng cho phép người sử dụng áp dụng lệnh " Bold" đối với văn bản chọn lựa; những chương trình khác đòi hỏl phải đưa các mã đặc biệt vào văn bản trước và sau các từ căn in đậm. Câu này đưọ-c in đậm.