TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bonderizing

sự phôtphat hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự phốt phát hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bonderizing

bonderizing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bonderising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phosphate coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bonderizing

Bondern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phosphatierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bonderschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phosphatschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bonderizing

bondérisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phosphatation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phosphatisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bonderizing,bonderising /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bondern

[EN] )bonderizing; bonderising

[FR] bondérisation

bonderising,bonderizing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Phosphatierung

[EN] bonderising; bonderizing

[FR] phosphatation; phosphatisation

bonderizing,phosphate coating /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bonderschicht; Phosphatschicht

[EN] bonderizing; phosphate coating

[FR] bondérisation; phosphatation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bonderizing

sự phốt phát hóa (để chống ăn mòn thép)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Bonderizing

phương pháp Bonderizing Bonderizing là tên đăng ký thương mại của phương pháp phốt phát hoá bề mặt thép : phủ lên bề mặt các chi tiết bằng thép bởi một lớp phủ phốt phát chống ăn mòn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bonderizing

sự phôtphat hoá