Việt
Sách Thánh.
Sách
ký quỹ với Ủy ban NN về hợp tác và đầu tư
Anh
Books
Sacred
crude mica
Deposit with SCC1
Đức
Rohglimmer
books
Pháp
mica brut
Some read from their prayer books.
Người đọc sách kinh.
The variety of seasons is learned about in books.
Sự đổi thay bốn mùa người ta chỉ còn biết qua sách vở.
They stand quietly, reading prayer books, holding their children.
Họ bình thản đứng đó, đọc sách, bế con.
The Nows are constantly reading new books, studying new trades, new languages.
Những người-hiện-giờ thường xuyên đọc sách mới phát hành, tìm học những khái niệm và ngôn ngữ mới.
He feels himself repeated a thousand times, feels this room with books repeated a thousand times.
Anh cảm thấy chính mình bị sao thành nghìn lần, cảm thấy căn phòng với đống sách vở này được sao thành cả nghìn lần.
Books,Deposit with SCC1
Sách, ký quỹ với Ủy ban NN về hợp tác và đầu tư
books,crude mica /SCIENCE/
[DE] Rohglimmer; books
[EN] books; crude mica
[FR] books; mica brut
Books,Sacred