Việt
sách
sổ
kinh
thư
ký quỹ với Ủy ban NN về hợp tác và đầu tư
tài liệu hướng dẫn. Hộp số điều khiển bằng tay . Xe sử dụng hộp số thường
sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u
sách than khảo field ~ nhật kí thực địa
nhật kí ngoài trời
sổ ghi ngoài trời geodetic ~ sổ trắc địa log ~ nhật kí hàng hải record ~ nhật kí ghi chép
sổ đo vẽ water year ~ niên giám thuỷ văn
Anh
book
Books
Deposit with SCC1
manual 2 n.
Đức
Buch
Art
Weise
Methode
Mittel
sách, sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u, sách than khảo field ~ nhật kí thực địa, nhật kí ngoài trời, sổ ghi ngoài trời geodetic ~ sổ trắc địa log ~ nhật kí hàng hải record ~ nhật kí ghi chép ; sổ đo vẽ water year ~ niên giám thuỷ văn
(a) Sách, tài liệu hướng dẫn. (b) Hộp số điều khiển bằng tay (hộp số thường) . ( c) Xe sử dụng hộp số thường
Books,Deposit with SCC1
Sách, ký quỹ với Ủy ban NN về hợp tác và đầu tư
Sách, kinh, thư
sách, sổ
1) Buch n; sách giáo khoa Lehrbuch n;
2) Art f, Weise f, Methode f, Mittel