Việt
đài phát tăng cường
trạm bơm
trạm khuếch đại phát lại
Anh
booster station
Đức
Verstärkerstation
Füllsender
Verstärkerstation /f/TV/
[EN] booster station
[VI] đài phát tăng cường
Füllsender /m/TV/
[VI] trạm khuếch đại phát lại
['bu:stə 'stei∫n]
o trạm bơm
Trạm bơm trên đường ống dẫn dầu dùng để thúc đẩy cho dầu chảy. Trên tuyến ống dẫn dầu các trạm thường đặt cách nhau từ 80 đến 150 dặm.