Việt
trục khoan
trục doa
trục máy doa
trục máy khoan
Anh
boring spindle
drill spindle
drilling spindle
Đức
Bohrspindel
Bohrspindel /f/CƠ/
[EN] boring spindle
[VI] trục doa, trục khoan
Bohrspindel /f/CT_MÁY/
[EN] boring spindle, drill spindle, drilling spindle
[VI] trục máy doa, trục máy khoan
o trục khoan