Việt
nguyên vật liệu đắp nền
Anh
borrow material
Đức
Aushubmaterial
Entnahmematerial
Pháp
matériau d'emprunt
borrow material /ENERGY-MINING,BUILDING/
[DE] Aushubmaterial; Entnahmematerial
[EN] borrow material
[FR] matériau d' emprunt