TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bottom plug

nút đáy bằng ximăng

 
Tự điển Dầu Khí
bottom plug

nút đáy bằng ximăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bottom plug

bottom plug

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavity plug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mould insert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bottom plug

bottom plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bottom plug

unterer Stopfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesenkeinsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bottom plug

tampon d'avance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empreinte rapportée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom plug /ENG-MECHANICAL/

[DE] unterer Stopfen

[EN] bottom plug

[FR] tampon d' avance

bottom plug,cavity plug,mould insert /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gesenkeinsatz

[EN] bottom plug; cavity plug; mould insert

[FR] empreinte rapportée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom plug

nút đáy bằng ximăng

Tự điển Dầu Khí

bottom plug

o   nút đáy bằng ximăng