Việt
khuôn dưới
cối dặp
khuôn dirới
cối dàp
cối dập
Anh
bottom swage
bottom die
Đức
Untergesenk
Untergesenk /nt/CNSX/
[EN] bottom die, bottom swage
[VI] khuôn dưới, cối dập
khuôn dirới, cối dàp
khuôn dưới, cối dặp