TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bottom tear

sự xé rách đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bottom tear

bottom tear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bottom tear

geklebter Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bottom tear

arraché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom tear

sự xé rách đáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenriß /m/SỨ_TT/

[EN] bottom tear

[VI] sự xé rách đáy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom tear /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] geklebter Boden

[EN] bottom tear

[FR] arraché