TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bow girder

dầm cong

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

giàn có biên cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm có biên cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm hình cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rầm có biên cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rầm cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bow girder

bow girder

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bow girder

bow girder

dầm cong

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BOW GIRDER

dầm cong. Dầm uón cong trong mặt phảng nằm ngang, tức là một cái vòm lật ngang. No' dùng làm dãm đỡ tưòng ở mặt chinh ngôi nhà có dạng cong hoặc để đỡ ban công v.v. (hlnh 9). Dàm cong đồng thời chịu uốn và chịu xoán.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

bow girder

dầm cong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bow girder

giàn có biên cong

bow girder

dầm có biên cong

bow girder

dầm cong

bow girder

dầm hình cung

bow girder

rầm có biên cong

bow girder

rầm cong

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

bow girder

dầm cong