Việt
giàn biên cong
giàn cánh cung
giàn hình lược
cầu dầm uốn
rầm mạ cong
dầm hình cung
Anh
bowstring girder
Đức
Bogenträger mit Zugband
Bogenträger mit Zugband /m/XD/
[EN] bowstring girder
[VI] dầm hình cung, giàn hình lược
BOWSTRING GIRDER
dằm (hay dàn) có d& y cũng. Một vòm có dây căng, có thể dùng như một cái dầm vì phản lực ngang đã do dây chịu; cánh trên cong được tăng cường bẳng một thanh chéo nhỏ. Dàn Belfast (Belfast truss) là một dầm bàng gỗ có dây căng dùng cho nhịp tới lõm (50ft).
bowstring girder /xây dựng/