TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bowstring girder

giàn biên cong

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

giàn cánh cung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giàn hình lược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu dầm uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rầm mạ cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm hình cung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bowstring girder

bowstring girder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

bowstring girder

Bogenträger mit Zugband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bowstring girder

bowstring girder

giàn biên cong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogenträger mit Zugband /m/XD/

[EN] bowstring girder

[VI] dầm hình cung, giàn hình lược

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BOWSTRING GIRDER

dằm (hay dàn) có d& y cũng. Một vòm có dây căng, có thể dùng như một cái dầm vì phản lực ngang đã do dây chịu; cánh trên cong được tăng cường bẳng một thanh chéo nhỏ. Dàn Belfast (Belfast truss) là một dầm bàng gỗ có dây căng dùng cho nhịp tới lõm (50ft).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

bowstring girder

giàn biên cong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bowstring girder

giàn hình lược

bowstring girder

cầu dầm uốn

bowstring girder /xây dựng/

cầu dầm uốn

bowstring girder

rầm mạ cong

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

bowstring girder

giàn biên cong

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bowstring girder

giàn cánh cung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bowstring girder

giàn cánh cung