Việt
ke hộp
khối
tấm ốp góc hộp
Anh
box angle plate
Đức
Anreißkasten
Anreißkasten /m/CNSX/
[EN] box angle plate
[VI] tấm ốp góc hộp
ke hộp, khối (để vạch dấu hoặc kẹp vật gia công trẽn máy)
ke hộp, khối (dể vạch dâu hoặc kẹp vật gia cóng trên máy)