Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
box beam
box beam
dầm hình hộp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
box beam
[DE] Kastenträger
[EN] box beam
[FR] poutre à caissons
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
BOX BEAM
Nghĩa như box girder.
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
box beam
dầm (hình) hộp
box beam
dầm hình hộp
box beam
rầm hình hộp