Việt
cái kẹp hộp
quai hộp
hộp khoá
miếng che lỗ khóa cửa
Anh
box staple
case
door lock box staple
Đức
Schließklappe
Schloßkasten
box staple, door lock box staple /xây dựng/
Schließklappe /f/XD/
[EN] box staple
[VI] cái kẹp hộp
Schloßkasten /m/XD/
[EN] box staple, case
[VI] quai hộp; hộp khoá