Việt
đòn hãm
cần hãm
cần phanh
đòn hăm
đònhãm
cá hãm
Cần xoè
Anh
brake lever
expansion lever
Đức
Bremshebel
Bremsbetätigungshebel
Bremsanlage
Spreizhebel
Pháp
levier de frein
levier de freinage
[EN] expansion lever, brake lever
[VI] Cần xoè
brake lever /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bremsanlage; Bremshebel
[EN] brake lever
[FR] levier de frein; levier de freinage
Bremsbetätigungshebel /m/Đ_SẮT/
[VI] cần hãm, đòn hãm
Bremshebel /m/CT_MÁY/
[VI] cần phanh, cần hãm
đòn (bẩy) hãm
[breik 'li:və]
o đòn hãm
Đòn ở thiết bị khoan dùng để điều khiển phanh tời khoan.
đòn(bẩy)hãm
đòn (bẩy) hăm