Việt
bàn đạp nhanh
pêđan phanh
bàn đạp phanh
bàn đạp thắng
chân phanh
Anh
brake pedal
foot brake
Đức
Bremspedal
Fußbremse
Pháp
pédale d'arrêt
pédale de frein
brake pedal /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bremspedal
[EN] brake pedal
[FR] pédale d' arrêt; pédale de frein
Bremspedal /nt/ÔTÔ/
[VI] pêđan phanh, bàn đạp phanh
Fußbremse /f/ÔTÔ/
[EN] brake pedal, foot brake
[VI] bàn đạp phanh, chân phanh
brake pedal /ô tô/