Việt
Phanh/Thắng
Anh
brakes
Đức
Bremsen
She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.
Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.
[EN] brakes
[VI] Phanh/Thắng