Việt
ống ba nhánh
khớp nối chữ Y
mối hàn ba ngả
Anh
branch tee
Y-joint
parallel-joint sleeve
Đức
T-Stück
Abzweigmuffe
T-Stück /nt/CNSX/
[EN] branch tee
[VI] ống ba nhánh
Abzweigmuffe /f/CNSX/
[EN] Y-joint, branch tee, parallel-joint sleeve
[VI] khớp nối chữ Y, mối hàn ba ngả