Việt
dấu sắt đóng nhãn
sắt đóng dấu
Anh
branding iron
soldering iron
Đức
Einbrenn,eisen
Loetkolben
Brenneisen
Brennstempel
Pháp
fer à marquer
fer à souder
Brenneisen /nt/B_BÌ/
[EN] branding iron
[VI] dấu sắt đóng nhãn
Brennstempel /m/B_BÌ/
[VI] sắt đóng dấu
branding iron /TECH/
[DE] Einbrenn|eisen
[FR] fer à marquer
branding iron,soldering iron /INDUSTRY-METAL/
[DE] Loetkolben
[EN] branding iron; soldering iron
[FR] fer à souder