Việt
rượu brandy
Anh
brandy
Đức
Weinbrand
Pháp
eau-de-vie de vin
“Can’t complain,” says the other man, sipping his brandy.
“Chẳng có gì để phàn nàn”, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.
brandy /BEVERAGE/
[DE] Weinbrand
[EN] brandy
[FR] eau-de-vie de vin