TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
brass plating
sự mạ đóng
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự mạ đồng
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
đồng thau mạ
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
latông mạ
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
brass plating
brass plating
3
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
brass plating
đồng thau mạ, latông mạ
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
brass plating
sự mạ đồng
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
brass plating
sự mạ đóng