Việt
điểm vượt qua
Điểm đánh thủng
Anh
breakover point
Đức
Umbruchstelle
Kippunkt
Pháp
point de rupture
point de retournement
breakover point /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kippunkt
[EN] breakover point
[FR] point de retournement
Điểm bất kỳ trên đặc tính chính tại đó điện trở vi sai bằng 0 và tại đó điện áp chính đạt đến giá trị lớn nhất.
[DE] Umbruchstelle
[VI] điểm vượt qua
[FR] point de rupture