TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breakover point

điểm vượt qua

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Điểm đánh thủng

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

breakover point

breakover point

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

breakover point

Umbruchstelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kippunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

breakover point

point de rupture

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

point de retournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakover point /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kippunkt

[EN] breakover point

[FR] point de retournement

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Điểm đánh thủng

breakover point

Điểm bất kỳ trên đặc tính chính tại đó điện trở vi sai bằng 0 và tại đó điện áp chính đạt đến giá trị lớn nhất.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

breakover point

[DE] Umbruchstelle

[VI] điểm vượt qua

[EN] breakover point

[FR] point de rupture