Việt
lò phản ứng nhân
lò phản ứng tái sinh
lò phản ứng briđơ
briđơ
lò phản ứng nhân nơtron nhanh
Anh
breeder reactor
breeder
fast breeder reactor
Đức
Brüterreaktor
Brueter
Brutreaktor
Pháp
reacteur surregenerateur
surgenerateur
breeder,breeder reactor /ENERGY-ELEC/
[DE] Brueter; Brutreaktor
[EN] breeder; breeder reactor
[FR] reacteur surregenerateur; surgenerateur
Brüterreaktor /m/CNH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] breeder reactor
[VI] briđơ, lò phản ứng nhân, lò phản ứng tái sinh
fast breeder reactor, breeder reactor /vật lý/