TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breeding blanket

vùng tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng tái sinh nhiên liệu hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

breeding blanket

breeding blanket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

breeding blanket

Brutmantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blanket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutmantel /m/CNH_NHÂN/

[EN] breeding blanket

[VI] vùng tái sinh (ở lò phản ứng hạt nhân)

Blanket /nt/CNH_NHÂN/

[EN] breeding blanket

[VI] vùng tái sinh nhiên liệu hạt nhân