Việt
đất nung gạch
đất làm gạch
Anh
brick earth
Đức
Ziegelerde
Pháp
terre à brique
Ziegelerde /f/XD/
[EN] brick earth
[VI] đất nung gạch
brick earth /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ziegelerde
[FR] terre à brique
BRICK EARTH
dắt làm gạch. Loại đất sét pha cát co' thể dùng để làm gạch.