TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brine cooling system

hệ làm nguội bằng nước muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng nước muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống lạnh nước muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

brine cooling system

brine cooling system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

brine cooling system

Solenkühlsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine cooling system

hệ làm nguội

brine cooling system

băng nước muối

brine cooling system

hệ thống lạnh nước muối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Solenkühlsystem /nt/CNH_NHÂN/

[EN] brine cooling system

[VI] hệ làm nguội bằng nước muối