Việt
bình giãn nở nước muối
bình cân bằng nước muối
bình dãn nở nước muối
Anh
brine expansion tank
expansion vessel
brine balance tank
brine head tank
Đức
Soleausdehnungsgefaess
Pháp
bac d'expansion de saumure
vase d'expansion de saumure
brine balance tank,brine expansion tank,brine head tank /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Soleausdehnungsgefaess
[EN] brine balance tank; brine expansion tank; brine head tank
[FR] bac d' expansion de saumure; vase d' expansion de saumure
brine expansion tank /điện tử & viễn thông/
brine expansion tank, expansion vessel /điện lạnh/
brine expansion tank, expansion vessel