TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bring

đem lại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đem

 
Tự điển Dầu Khí

mang

 
Tự điển Dầu Khí

vác

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

bring

bring

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You can bring the baby if you need to.”

Nếu cần thì đem đứa nhỏ theo.”

He wants to tell Besso about his dreams, but he cannot bring himself to do it.

Anh muốn kể cho Besso về những giấc mơ của mình, nhưng còn do dự.

Tự điển Dầu Khí

bring

o   đem, mang, vác

§   bring into step : làm đồng bộ

§   bring in a well : đưa một giếng vào khai thác

§   bring on stream : đi vào sản xuất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bring

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

bring

bring

v. to come with something

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bring

đem lại