TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

broadcast band

bang quảng bá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng quảng bá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải phát thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải sóng quảng bá

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

băng tần quảng bá

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

broadcast band

broadcast band

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

broadcast band

Rundfunkband

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

broadcast band

bande de diffusion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

broadcast band

[DE] Rundfunkband

[VI] dải sóng quảng bá, băng tần quảng bá

[EN] broadcast band

[FR] bande de diffusion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broadcast band

băng quảng bá

broadcast band /toán & tin/

dải phát thanh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

broadcast band

dải phát, dải phát thanh-truyền hình, dải truỳẽn thông Dảl tân số mở rộng từ 535 tới Ỉ605 kilohec, tương ứng VỚI các tần số sổng mang đã quy đjnh Vốn tăng theo các bộ! của 10 kilohec giữa 540 và 1600 kilohec. Còn gọi là standard broadcast band.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

broadcast band

bang (tần) quảng bá