Việt
nổ lệch
Anh
broadside
pull size
Đức
transversal
Plano
Pháp
perpendiculaire
perpendiculairement
transversalement
in-plano
broadside /ENG-ELECTRICAL/
[DE] transversal
[EN] broadside
[FR] perpendiculaire; perpendiculairement; transversal; transversalement
broadside,pull size /TECH,INDUSTRY/
[DE] Plano
[EN] broadside; pull size
[FR] in-plano
['brɔ:dsaid]
o nổ lệch
Kiểu bố trí thiết bị dùng trong thăm dò địa chấn khi điểm nổ không nằm trên tuyến thu địa chấn.