Việt
bản in hỏng
giấy hỏng
Anh
broke
Đức
Fertigungsausschuß
Ausschuß
Pháp
cassés de fabrication
Ausschuß /m/IN/
[EN] broke
[VI] bản in hỏng
Ausschuß /m/GIẤY/
[VI] giấy hỏng
broke /TECH,INDUSTRY/
[DE] Fertigungsausschuß
[FR] cassés de fabrication