Việt
gạo gãy
tấm
Anh
broken rice
Đức
Bruchreis
Pháp
brisures de riz
riz en brisures
broken rice /AGRI/
[DE] Bruchreis
[EN] broken rice
[FR] brisures de riz; riz en brisures
Bruchreis /m/CNT_PHẨM/
[VI] tấm, gạo gãy