Việt
ôxy hóa mầu đồng thanh
đúc đồng
sự mạ đồng thanh
sự tráng đồng thanh
sự đúc đồng
sự tráng màu xám đồng
sự tạo màu xám đồng
Anh
bronzing
bronzage
burnishing
browning
Đức
Brünieren
Bronzieren
Bronzeeffekt
Bronzierung
Pháp
burnishing, browning, bronzing
Bronzierung /f/L_KIM/
[EN] bronzing
[VI] sự đúc đồng; sự tráng màu xám đồng
Brünieren /nt/L_KIM/
[VI] sự tạo màu xám đồng (thép)
bronzing /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Bronzieren
[FR] bronzage
bronzage,bronzing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bronzeeffekt; Bronzieren; Brünieren
[EN] bronzage; bronzing
ôxy hóa mầu đồng thanh (trên bề mặt thép), đúc đồng, sự mạ đồng thanh, sự tráng đồng thanh