TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

browser

trình duyệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bộ duyệt xét browser

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

browser

browser

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Đức

browser

Browser

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Datenbanksuchroutine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

browser

butineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

navigateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système de survol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Browser

Trình duyệt, Browser - viết tắt của Web Browser, là một phần mềm được sử dụng để xem, quản lý và truy cập vào các trang web thông qua hệ thống siêu văn bản và các đường link siêu liên kết. Hai trình duyệt thông dụng nhất hiện nay là: Netscape Navigator và Microsoft Internet Explorer.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

browser /IT-TECH/

[DE] Datenbanksuchroutine

[EN] browser

[FR] butineur; fouineur; navigateur; système de survol

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Browser

[VI] Bộ duyệt xét browser

[EN] browser

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

browser

trình duyệt