Việt
búa nghiền
búa nghiền quặng
thợ nghiên
công nhân nghiền quặng
1.búa nghiền quặng 2.công nhân nghiền
Anh
bucker
granulating hammer
hammer mill
bucker, granulating hammer, hammer mill
thợ giữ khuôn đinh tán Người thợ giữ thanh gá giữ khuôn đinh tán trong khi tán đinh tán rút. Xem thêm bucking.
1.búa nghiền quặng 2.công nhân nghiền (quặng)
o búa nghiền quặng; công nhân nghiền quặng
búa nghiền; thợ nghiên