Việt
dụng cụ BBD
dụng cụ kiểu nhóm vật chứa
dụng cụ nhóm vùng chứa
Anh
bucket brigade device
Đức
Eimerkettenschaltung
Eimerkettenspeicher
Eimerkettenschaltung /f (BBD)/V_THÔNG/
[EN] bucket brigade device (BBD)
[VI] dụng cụ nhóm vùng chứa, dụng cụ BBD
Eimerkettenspeicher /m (BBD)/KT_ĐIỆN/
bucket brigade device /toán & tin/
dụng cụ BBD. Dụng cụ bán dẫn trong đó các hạt tải chủ yếu nhớ các điện tích biều thị thông tin và các hạt tàl thứ yếu chuyền các điện tích từ điềm này tới điềm khác một cách tuần tự. Viết tắt BBD.