Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kübelfördergerät /nt/XD/
[EN] bucket conveyor
[VI] hệ thống gàu tải
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bucket conveyor
băng chuyển có gàu
bucket conveyor
băng truyền gàu
bucket conveyor
hệ thống gàu tải
bucket conveyor
máy chuyển bằng gàu
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bucket conveyor
bang (tái) gầu