TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bucket brigade device

dụng cụ BBD

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ kiểu nhóm vật chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ nhóm vùng chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bucket brigade device

bucket brigade device

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bucket brigade device

Eimerkettenschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eimerkettenspeicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eimerkettenschaltung /f (BBD)/V_THÔNG/

[EN] bucket brigade device (BBD)

[VI] dụng cụ nhóm vùng chứa, dụng cụ BBD

Eimerkettenspeicher /m (BBD)/KT_ĐIỆN/

[EN] bucket brigade device (BBD)

[VI] dụng cụ nhóm vùng chứa, dụng cụ BBD

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bucket brigade device

dụng cụ BBD

bucket brigade device /toán & tin/

dụng cụ kiểu nhóm vật chứa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bucket brigade device

dụng cụ BBD. Dụng cụ bán dẫn trong đó các hạt tải chủ yếu nhớ các điện tích biều thị thông tin và các hạt tàl thứ yếu chuyền các điện tích từ điềm này tới điềm khác một cách tuần tự. Viết tắt BBD.